Bơm màng Wilden P1/PPPPP/TNU/TF/PTV là mẫu bơm màng khí nén Wilden 1/2" dòng bơm Pro-Flo Series Clamped Plastic AODD Pump
Wilden P1/PPPPP/TNU/TF/PTV với
- Thân bơm (wetted path) bằng nhựa Poplypropylene
- Cụm van (Air valve) bằng nhựa Poplypropylene
- Màng bơm (Diaphragms) bằng nhựa PTFE với màng Neoprene backup
- Bi (Balls) bằng nhựa PTFE
- Đế bi (Seats) bằng nhựa PVDF
Với cấu hình vật liệu này bơm thường được dùng làm máy bơm hóa chất ăn mòn trong sản xuất công nghiệp, lọc hóa dầu, xử lý nước thải ...
Xem thêm: Bơm Wilden P1/PPPPP/WFS/WF/KWF
Thông số kỹ thuật của bơm màng Wilden P1/PPPPP/TNU/TF/PTV
+
- Áp suất khí nén tối đa: 8.3 bar
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 79.4°C
- Lưu lượng bơm tối đa: 53.4 lpm
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ: 0.10 lít
- Lực hút: 5.18m dry, 9.8 wet
- Hạt rắn qua bơm tối đa: 1.6mm
- Khối lượng bơm: 4kg
Tham khảo thêm tại đây
Kích thước của bơm Wilden P1/PPPPP/TNU/TF/PTV
- Kích thước bơm: 218x208x203
- Kích thước cổng cấp khí: 1/4'' FNPT
- Kích thước cổng hút/xả: 1/2''
Quý khách hàng cần mẫu bơm tương tự có kích thước lớn hơn có thể tham khảo mẫu bơm Wilden P2 thân nhựa
Phụ kiện thay thế cho bơm màng Wilden P1/PPPPP/TNU/TF/PTV
Part No | Item No | Tên phụ kiện |
01-1010-55 | 26 | Màng bơm PTFE (Diaphragm) |
01-1060-51 | 27 | Màng bơm Neo backup |
01-2395-52 | 3 | Vòng đệm Oring |
01-2165-52 | 4 | Miếng chèn van khí (Gasket) |
01-6950-20 | 8 | Bushing Reducer |
01-3880-99 | 9 | Van đảo chiều (Pilot Sleeve) |
01-3220-55 | 10 | Glyd Ring |
01-3505-52 | 13 | Miếng chèn bộ giảm thanh (Gasket) |
02-3510-99 | 14 | Giảm thanh (Muffler) |
01-5160-20 | 20 | Cổng xả (Manifold) |
01-5220-20 | 21 | Cổng hút (inlet manifold elbow) |
01-5230-20 | 22 | Cổng xả (Discharge manifold elbow) |
01-1300-60-500 | 31 | Vòng đệm (Manifold Oring) |