Bơm màng Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 là mẫu bơm thuộc dòng bơm màng khí nén Wilden P2 (1") Pro‑Flo Clamped Plastic Pump của hãng PSG Dover Company (USA), nhập khẩu và phân phối chính hãng
Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 với cầu hình vật liệu
- Thân bơm (wetted path) bằng Nhựa PP
- Cụm van (Air valve) bằng nhựa Poplypropylene
- Màng bơm (Diaphragms) bằng nhựa PTFE, Neoprene backup
- Bi (Balls) bằng nhựa PTFE
- Đế bi (Seats) bằng Nhựa PP
Với cấu hình vật liệu này bơm màng Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 thường được dùng làm máy bơm hóa chất (Axit, kiềm, dung môi...)...
Mẫu bơm tương tự: Wilden P2 thân nhựa, màng Santo
Thông số kỹ thuật của bơm màng Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400
- Áp suất khí nén tối đa: 8.6 bar
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 79°C
- Lưu lượng bơm tối đa: 132 lpm
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ: 0.23 lít
- Lực hút: 3.4 m dry, 8.8m wet
- Hạt rắn qua bơm tối đa: 3.2 mm
- Khối lượng bơm: 8 kg
Tham khảo thêm tại đây
Kích thước của bơm Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400
- Kích thước bơm: D 277 x R 392 x C 333 mm
- Kích thước cổng cấp khí: 1/4" FNPT
- Kích thước cổng hút/xả: 1/2''
Khách hàng cần mẫu bơm có cấu hình tương tự với kích thước và lưu lượng bơm lớn hơn có thể tham khảo mẫu
Phụ kiện bơm màng Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 thay thế khi hỏng hóc
Part No | Item No | Tên phụ kiện |
01-2010-20 | 1 | Air Valve Assembly (Bộ van khí) |
01-2332-20 | 2 | End Cap |
01-2395-52 | 3 | O-Ring, End Cap |
01-2615-52 | 4 | Gasket, Air Valve (Miếng đệm van khí) |
01-6001-03 | 5 | Screw, HSHC, Air Valve 1/4-20 |
04-64 00-03 | 6 | Nut, Hex, 1/4"-20 |
02-3140-20 | 7 | Center Section |
01-6950-20 | 8 | Bushing, Reducer |
02-3880-99 | 9 | Removable Pilot Sleeve Assembly |
02-3210-55-225 | 10 | Glyd™ Ring II |
00-2650-03 | 11 | Retaining Ring |
01-3181-20 | 12 | Muffler Plate |
01-3505-52 | 13 | Gasket, Muffler Plate |
02-3510-99 | 14 | Muffler (Giảm thanh) |
02-3840-03 | 15 | Shaft, Pro-Flo® |
02-6802-08 | 16 | Disc Spring (Belleville Washer) |
02-3751-01 | 17 | Inner Piston |
02-4600-21-500 | 18 | Outer Piston |
02-5001-20-400 | 19 | Liquid Chamber (Buồng màng) |
02-5160-20-400 | 20 | Manifold Tee Section |
02-5411-20-400 | 21 | Top Retainer |
02-5420-20-400 | 22 | Bottom Retainer |
02-1300-60-400 | 23 | T-Section O-Ring |
02-1220-60 | 24 | Top Retainer O-Ring |
02-1230-60 | 25 | Bottom Retainer O-Ring |
02-1010-55 | 26 | Diaphragm (Màng bơm teflon) |
02-1060-51 | 27 | Backup Diaphragm (Màng bơm backup) |
02-1080-55 | 28 | Valve Ball (Bi) |
02-1120-20-400 | 29 | Valve Seat (Đế bi) |
02-1200-60-400 | 30 | Valve Seat O-Ring |
02-7300-03-400 | 31 | Clamp Band Assembly |
08-6050-03-500 | 32 | Clamp Band Bolt 5/16" 18 x 1-3/4" |
08-6400-03 | 33 | Clamp Band Nut 5/16"-18 |
Ngoài cung cấp phụ kiện chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa Bơm màng Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400 siêu tốc, vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm