Bơm màng Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV là mẫu bơm màng khí nén Wilden Pro-Flo Bolted Plastic AODD Pump của hãng PSG Dover Company (USA), nhập khẩu và phân phối chính hãng
Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV với cầu hình vật liệu
- Thân bơm (wetted path) bằng Nhựa PP
- Cụm van (Air valve) bằng nhựa Poplypropylene
- Màng bơm (Diaphragms) bằng nhựa PTFE, Neoprene backup
- Bi (Balls) bằng nhựa PTFE
- Đế bi (Seats) bằng Nhựa PP
Với cấu hình vật liệu này bơm thường được dùng làm máy bơm hóa chất (Axit, kiềm,...), bơm sơn, bơm mực in...
Máy bơm tương tự: Wilden P2/PKPPP/TNU/TF/PTV/0400
Thông số kỹ thuật của bơm màng Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV
- Áp suất khí nén tối đa: 8.6 bar
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C to 79°C
- Lưu lượng bơm tối đa: 174 lpm
- Lưu lượng bơm mỗi chu kỳ: 0.22 lít
- Lực hút: 2.4 m dry, 9.4 m wet
- Hạt rắn qua bơm tối đa: 4.76 mm
- Khối lượng bơm: 8 kg
Tham khảo thêm tại đây
Kích thước của bơm Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV
- Kích thước bơm: D 457 x R 231 x C 434 mm
- Kích thước cổng cấp khí: 1/4" FNPT
- Kích thước cổng hút/xả: 1/2'' DIN/ANSI (Flanged)
Khách hàng cần mẫu bơm có cấu hình tương tự với kích thước và lưu lượng bơm lớn hơn có thể tham khảo mẫu
Phụ kiện bơm màng Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV thay thế khi hỏng hóc
Part No | Item No | Tên phụ kiện |
01-2010-20 | 1 | Air Valve Assembly |
01-2332-20 | 2 | End Cap |
01-2395-52 | 3 | O-Ring |
01-2615-52 | 4 | Gasket, Air Valve |
01-3505-52 | 5 | Gasket, Muffler Plate |
01-3181-20 | 6 | Muffler Plate |
01-6001-03 | 7 | Screw |
02-3142-20 | 8 | Center Section Assembly |
02-3880-99 | 9 | Assembly, Pilot Sleeve |
04-2650-49-700 | 10 | Pilot Spool Retaining O-Ring |
02-3210-55-225 | 11 | Shaft Seal |
00-2650-03 | 12 | Retaining Ring |
01-6950-20 | 13 | Bushing, Reducer |
02-3510-99 | 14 | Muffler |
02-5005-20 | 15 | Chamber, Liquid |
02-5030-20 | 16 | Manifold, Discharge (ANSI) |
02-5031-20 | 16 | Manifold, Discharge (DIN) |
02-5030-20-677 | 16 | Manifold, Discharge Center Ported (NPT) |
02-7012-20 | 17 | Pipe Plug |
02-7013-20 | 18 | Pipe Plug, 1" NPT |
02-5090-20 | 19 | Manifold, Inlet (ANSI) |
02-5091-20 | 19 | Manifold, Inlet (DIN) |
02-5090-20-677 | 19 | Manifold, Inlet Center Ported (NPT) |
02-1085-55 | 23 | Ball, Valve |
02-1125-20 | 24 | Seat, Valve |
02-3840-03 | 27 | Shaft, Reduced Stroke PTFE |
02-1010-55 | 31 | Diaphragm |
Ngoài cung cấp phụ kiện chúng tôi còn có dịch vụ sửa chữa Bơm màng Wilden P200/PKPPP/TNU/TF/PTV siêu tốc, vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm