Bơm màng Sandpiper S05B1A1WABS600 là dòng bơm màng khí nén Sandpiper 1/2'' Metallic AODD Pump
S05B1A1WABS600 với
- Thân bơm: Nhôm (Aluminum)
- Màng bơm: Nhựa Santoprene
- Đế bi: Polyethylene
Với cấu hình vật liệu này bơm thường được dùng bơm hóa chất, bơm mực in, bơm sơn, bơm keo ...
Mẫu bơm cùng loại: Bơm Sandpiper S05 thân nhôm màng Teflon
Thông số kỹ thuật của bơm màng Sandpiper S05B1A1WABS600
- Áp suất khí nén tối đa: 8.6 bar
- Lưu lượng bơm tối đa: 56 lpm
- Lưu lượng bơm một chu kỳ: 0.098 lít
- Kích thước hạt rắn qua bơm tối đa: 3 mm
- Khối lượng bơm: bơm nhôm 7kg
- Nhiệt độ hoạt động: -40 to +135°C
Tham khảo thêm tại đây
Kích thước bơm Sandpiper S05B1A1WABS600
- Kích thước tổng thể: D 183 x R 222 x C 291 mm
- Kích thước cổng hút xả: 1/2'' BSP
- Kích thước cổng cấp khí: 1/4'' NPT
Quý khách hàng cần mẫu bơm có cấu hình tương tự nhưng kích thước lớn hơn có thể tham khảo mẫu bơm Sandpiper S1FB1A1WABS000
Phụ kiện bơm màng Sandpiper S05B1A1WABS600 thay thế khí hỏng hóc
Part No | Item No | Tên phụ tùng |
095-091-000 | 3 | Van lái (Pilot Valve) |
132-034-360 | 6 | Vòng đệm (Bumper) |
135-036-506 | 7 | Ống lót (Bushing) |
286-095-354 | 16 | Màng bơm (Diaphragm) |
360-102-360 | 20 | Miếng đệm van khí (Gasket) |
360-101-360 | 21 | Miếng đệm van khí (Gasket) |
560-001-360 | 27 | Oring |
612-091-110 | 29 | Plate, Outer Diaphragm |
612-177-330 | 30 | Plate, Inner Diaphragm |
620-019-115 | 31 | Kim bơm màng (Plunger Actuator) |
675-042-115 | 32 | Vòng chặn (Ring retainer) |
685-056-120 | 33 | Trục bơm màng (Rod) |
720-012-360 | 34 | Vòng đệm (Seal) |
722-094-600 | 35 | Đế bi (Seat) |