Bơm màng Husky 716 là dòng bơm màng khí nén Husky 3/4'' của hàng Graco USA
Husky 716 có hai vật liệu thân bơm là thân bơm bằng nhôm và thân bơm bằng inox với một số mã bơm thông dụng với cấu hình vật liệu như sau
Part No | Vật liệu thân bơm | Vật liệu đế bi | Vật liệu bi | Vật liệu màng bơm |
D53911 | Nhôm (Aluminum) | Polypropylene | PTFE | PTFE/EPDM 2-Piece |
D53966 | Nhôm (Aluminum) | Polypropylene | Santoprene | Santoprene |
D53211 | Nhôm (Aluminum) | Acetal | PTFE | PTFE/EPDM 2-Piece |
D53266 | Nhôm (Aluminum) | Acetal | Santoprene | Santoprene |
D53311 | Nhôm (Aluminum) | Stainless Steel (Inox) | PTFE | PTFE/EPDM 2-Piece |
D53366 | Nhôm (Aluminum) | Stainless Steel (Inox) | Santoprene | Santoprene |
D53977 | Nhôm (Aluminum) | Polypropylene | Buna-N | Buna-N |
D54311 | Stainless Steel (Inox) | Stainless Steel (Inox) | PTFE | PTFE/EPDM 2-Piece |
D54966 | Stainless Steel (Inox) | Polypropylene | Santoprene | Santoprene |
D54911 | Stainless Steel (Inox) | Stainless Steel (Inox) | PTFE | PTFE/EPDM 2-Piece |
D54366 | Stainless Steel (Inox) | Stainless Steel (Inox) | Santoprene | Santoprene |
D54377 | Stainless Steel | Stainless Steel | Buna-N | Buna-N |
D54331 | Stainless Steel | Stainless Steel | 316 Stainless Steel | PTFE/EPDM 2-Piece |
Thông số kỹ thuật của bơm màng Husky 716
- Áp suất khí nén tối đa: 7 bar
- Áp suất khí nén hoạt động: 2.1 - 7 bar
- Nhiệt độ hoạt động: 0° to 107°C
- Lưu lượng bơm 1 chu kỳ: 0.15 l
- Lưu lượng bơm tối đa: 61 lpm
- Kích thước hạt rắn qua bơm tối đa: 2.5mm
- Lực hút: 4.5 dry, 7.6m wet
- Khối lượng bơm: Bơm nhôm 3.9 kg, bơm inox 8.2 kg
Tham khảo thêm tại đây
Kích thước bơm Husky 716
- Kích thước tổng thể bơm: D 220 x R 153 x C 265 mm
- Kích thước cổng cấp khí: 1/4'' NPT
- Kích thước cổng thoát khí: 3/8'' NPT
- Kích thước cổng hút/xả: 3/4'' NPT hoặc BSP
Quý khách hàng cần mẫu bơm có kích thước lớn hơn có thể tham khảo Husky 1040 (1 inch)
Phụ kiện thay thế cho bơm màng Husky 716 chính hãng
Part No | Item No | Tên phụ kiện |
114866 | 1 | PACKING, o-ring |
108808 | 2 | PACKING, u-cup |
112933 | 3 | MUFFLER |
162942 | 4 | PACKING, o-ring |
195025 | 6 | PLATE, diaphragm, air side |
15Y825 | 7 | PLUNGER, carriage |
192595 | 8 | CARRIAGE |
192596 | 9 | PIN, carriage |
192597 | 10 | COVER, valve chamber |
192602 | 11 | HOUSING, center |
192765 | 12 | GASKET |
194247 | 13 | COVER, exhaust |
194269 | 14 | PLATE, valve |
192601 | 15 | SHAFT, diaphragm |
108808 | 16 | PACKING, u-cup |
108839 | 401 | Diaphragm PTFE |
189536 | 401 | Diaphragm Santoprene |
Ngoài cung cấp phụ kiện chúng tôi còn có dịch vụ sữa chữa bơm màng husky 716, vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm
Nơi bán bơm màng Husky 716 chính hãng?
Công ty TNHH Kỹ thuật MP là Đại lý phân phối bơm màng Husky tại Việt Nam, chúng tôi cam kết
- Cam kết sản phẩm chính hãng với đầy đủ giấy tờ nhập khẩu CO/CQ
- Được bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng
- Giá thành cạnh tranh nhất thị trường
- Đẩy đủ phụ tùng thay thế khi hỏng hóc
- Đươc miễn phí vận chuyển và lắp đặt tại TPHCM và các tỉnh lân cận
- Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng